--

đôn đốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôn đốc

+  

  • Supervise and speed up
    • Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng
      To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôn đốc"
Lượt xem: 552